Có 2 kết quả:

神权统治 shén quán tǒng zhì ㄕㄣˊ ㄑㄩㄢˊ ㄊㄨㄥˇ ㄓˋ神權統治 shén quán tǒng zhì ㄕㄣˊ ㄑㄩㄢˊ ㄊㄨㄥˇ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

theocracy

Từ điển Trung-Anh

theocracy